5

Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)

Land use (As of 31 Dec. 2022)

 

Tổng số
Total (Ha)

Cơ cấu Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

123.600

100,00

Đất nông nghiệp - Agricultural land

91.115

73,72

Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land

53.937

43,64

Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land

40.213

32,53

Đất trồng lúa - Paddy land

31.713

25,66

Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land

8.500

6,88

Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land

13.724

11,10

Đất lâm nghiệp - Forestry land

31.556

25,53

Rừng sản xuất - Productive forest

11.891

9,62

Rừng pḥng hộ - Protective forest

4.116

3,33

Rừng đặc dụng - Specially used forest

15.549

12,58

Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing

4.749

3,84

Đất làm muối - Land for salt production

-

-

Đất nông nghiệp khác - Others

873

0,71

Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land

32.207

26,06

Đất ở - Homestead land

8.455

6,84

Đất ở đô thị - Urban

2.339

1,89

Đất ở nông thôn - Rural

6.116

4,95

Đất chuyên dùng - Specially used land

19.091

15,45

Đất trụ sở cơ quan, công tŕnh sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies

1.873

1,52

Đất quốc pḥng, an ninh - Security and defence land

1.469

1,19

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business

3.495

2,83

Đất có mục đích công cộng - Public land

12.254

9,91

Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land

198

0,16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery

701

0,57

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces

3.737

3,02

Đất phi nông nghiệp khác - Others

25

0,02

Đất chưa sử dụng - Unused land

278

0,22

Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land

265

0,21

Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land

13

0,01

Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain

-

-