6 |
Hiện trạng sử dụng đất
phân theo loại đất và theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh (Tính đến
31/12/2022)
Land
use by types of land and by district (As of 31 Dec. 2022)
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
Tổng |
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông nghiệp
Agricultural production land |
Đất lâm nghiệp Forestry land |
Đất chuyên dùng Specially used land |
Đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
123.600 |
53.937 |
31.556 |
19.091 |
8.455 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5.039 |
1.791 |
123 |
1.864 |
787 |
2. Thành phố Phúc Yên |
11.949 |
3.468 |
4.523 |
2.046 |
1.285 |
3. Huyện Lập Thạch |
17.236 |
9.643 |
3.927 |
2.011 |
740 |
4. Huyện Tam Dương |
10.825 |
6.203 |
816 |
1.987 |
940 |
5. Huyện
Tam Đảo |
23.470 |
5.220 |
14.786 |
1.969 |
726 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
14.848 |
5.881 |
3.314 |
3.780 |
812 |
7. Huyện Yên Lạc |
10.765 |
6.201 |
- |
1.688 |
1.293 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
14.401 |
7.784 |
- |
2.273 |
1.298 |
9. Huyện Sông Lô |
15.067 |
7.746 |
4.068 |
1.473 |
574 |
|
|
|
|
|
|