8   

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2022 so với năm 2021
phân theo loại đất và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
(Tính đến 31/12/2022)

Change in natural land area index in 2022 compared to 2021
by types of land and by district (As of 31/12/2022)

Đơn vị tính - Unit: %

 

Trong đó - Of which

 

Đất sản xuất nông nghiệp Agricultural production land

Đất
lâm nghiệp Forestry land

Đất
chuyên dùng
Specially
used land

Đất ở
Homestead land

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

-0,13

-0,15

0,56

0,17

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

-0,06

-

-

-

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

-0,03

-

-

0,08

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-0,06

-1,08

2,18

0,95

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

-0,02

-

-

0,11

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

-

-

-

0,14

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

-0,52

-0,09

0,80

0,62

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

-0,03

-

0,12

-

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

-0,32

-

1,38

-7,22

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

-0,01

-

0,07

-