228

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và pḥng học mầm non

Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

 

Năm học - School year

 

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

2022-
2023

Số trường học (Trường)
Number of schools (School)

180

177

176

177

177

Công lập - Public

167

164

163

163

163

Ngoài công lập - Non-public

13

13

13

14

14

Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group)

2.678

2.632

3.318

3.346

3.360

Công lập - Public

2.539

2.489

2.470

2.473

2.441

Ngoài công lập - Non-public

139

143

848

873

919

Số pḥng học (Pḥng)
Number of classrooms (Classroom)

2.700

2.470

3.017

3.346

3.158

Công lập - Public

2.539

2.323

2.397

2.473

2.343

Ngoài công lập - Non-public

161

147

620

873

815

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số trường học
Number of schools

97,83

98,33

99,44

100,57

100,00

Công lập - Public

96,53

98,20

99,39

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

118,18

100,00

100,00

107,69

100,00

Số lớp/nhóm trẻ
Number of classes

96,64

98,28

126,06

100,84

100,42

Công lập - Public

95,88

98,03

99,24

100,12

98,71

Ngoài công lập - Non-public

113,01

102,88

593,01

102,95

105,27

Số pḥng học
Number of classrooms

104,77

91,48

122,15

110,90

94,38

Công lập - Public

103,21

91,49

103,19

103,17

94,74

Ngoài công lập - Non-public

137,61

91,30

421,77

140,81

93,36

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: Từ năm học 2020-2021 đến nay, thống kê vào báo cáo tất cả các lớp, nhóm trẻ gia đ́nh theo quy định mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo.