229 |
Số
trường mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education
by district
ĐVT: Trường - Unit: School
|
Năm
học - School year |
Năm
học - School year |
||||
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
|||
Công
lập Public |
Ngoài |
Công
lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
177 |
163 |
14 |
177 |
163 |
14 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
22 |
15 |
7 |
22 |
15 |
7 |
2. Thành phố Phúc Yên |
16 |
14 |
2 |
16 |
14 |
2 |
3. Huyện Lập Thạch |
21 |
21 |
- |
21 |
21 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
16 |
14 |
2 |
16 |
14 |
2 |
5. Huyện Tam Đảo |
13 |
13 |
- |
13 |
13 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
21 |
21 |
- |
21 |
21 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
20 |
18 |
2 |
20 |
18 |
2 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
31 |
30 |
1 |
31 |
30 |
1 |
9. Huyện Sông Lô |
17 |
17 |
- |
17 |
17 |
- |
|
|
|
|
|
|
|