230 |
Số lớp/nhóm
trẻ mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number
of classes/groups of children of preschool education by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Năm
học - School year |
Năm
học - School year |
||||
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
|||
Công
lập Public |
Ngoài |
Công
lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.346 |
2.473 |
873 |
3.360 |
2.441 |
919 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
455 |
214 |
241 |
462 |
211 |
251 |
2. Thành phố Phúc Yên |
365 |
176 |
189 |
362 |
176 |
186 |
3. Huyện Lập Thạch |
324 |
303 |
21 |
331 |
307 |
24 |
4. Huyện Tam Dương |
330 |
213 |
117 |
330 |
205 |
125 |
5. Huyện Tam Đảo |
265 |
218 |
47 |
260 |
207 |
53 |
6. Huyện Bình Xuyên |
400 |
331 |
69 |
409 |
325 |
84 |
7. Huyện Yên Lạc |
396 |
316 |
80 |
405 |
315 |
90 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
550 |
449 |
101 |
541 |
445 |
96 |
9. Huyện Sông Lô |
261 |
253 |
8 |
260 |
250 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|