231 |
Số giáo
viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
|
Năm học - School year |
||||
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
|
Số giáo viên (Người) |
4.070 |
4.091 |
5.133 |
5.543 |
5.698 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn
trở lên |
4.070 |
4.091 |
4.532 |
4.750 |
4.786 |
Phân theo loại h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
3.766 |
3.822 |
3.745 |
4.078 |
4.302 |
Ngoài công lập - Non-public |
304 |
269 |
1.388 |
1.465 |
1.396 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
2 |
2 |
2 |
2 |
6 |
Nữ - Female |
4.068 |
4.089 |
5.131 |
5.541 |
5.692 |
Số học sinh (Học sinh) |
75.006 |
71.237 |
80.431 |
78.059 |
77.910 |
Phân theo loại h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
71.427 |
67.820 |
65.356 |
62.524 |
61.450 |
Ngoài công lập - Non-public |
3.579 |
3.417 |
15.075 |
15.535 |
16.460 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
39.003 |
37.435 |
41.824 |
41.371 |
41.536 |
Nữ - Female |
36.003 |
33.802 |
38.607 |
36.688 |
36.374 |
Phân theo nhóm tuổi - By
age group |
|
|
|
|
|
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi) |
8.268 |
8.400 |
12.199 |
12.320 |
12.211 |
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi) |
66.738 |
62.837 |
68.232 |
65.739 |
65.699 |
Số học sinh b́nh quân một
lớp học (Học sinh) |
28,0 |
27,0 |
24,0 |
23,0 |
23,0 |
Số học sinh b́nh quân một
giáo viên (Học sinh) |
18,0 |
17,0 |
16,0 |
14,0 |
14,0 |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)
- % |
||||
Giáo viên - Teachers |
109,61 |
100,52 |
125,47 |
107,99 |
102,80 |
Trong đó:
Số giáo viên đạt chuẩn trở lên |
110,09 |
100,52 |
110,78 |
104,81 |
100,76 |
Phân theo loại
h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
107,42 |
101,49 |
97,99 |
108,89 |
105,49 |
Ngoài
công lập - Non-public |
146,86 |
88,49 |
515,99 |
105,55 |
95,29 |
Phân theo giới
tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
- |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
300,00 |
Nữ - Female |
- |
100,52 |
125,48 |
107,99 |
102,73 |
Học
sinh - Pupils |
94,50 |
94,98 |
112,91 |
97,05 |
99,81 |
Phân theo loại
h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
93,36 |
94,95 |
96,37 |
95,67 |
98,28 |
Ngoài
công lập - Non-public |
125,10 |
95,47 |
441,18 |
103,05 |
105,95 |
Phân theo giới
tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
- |
95,98 |
111,72 |
98,92 |
100,40 |
Nữ - Female |
- |
93,89 |
114,21 |
95,03 |
99,14 |
Phân theo nhóm
tuổi - By age group |
|
|
|
|
|
Nhà trẻ (3 tháng
đến 3 tuổi) |
95,78 |
101,60 |
145,23 |
100,99 |
99,12 |
Mẫu giáo (3
tuổi đến 5 tuổi) |
94,34 |
94,15 |
108,59 |
96,35 |
99,94 |
Học sinh b́nh
quân một lớp học |
96,55 |
96,43 |
88,89 |
95,83 |
100,00 |
Học sinh b́nh
quân một giáo viên |
85,71 |
94,44 |
94,12 |
87,50 |
100,00 |
Ghi
chú: Từ năm học 2020-2021 đến nay giáo viên tính
cả các nhóm, lớp mầm non độc lập tư
thục và giáo viên đạt chuẩn tính theo Luật Giáo
dục năm 2019.