232 |
Số giáo
viên mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool
education by district
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
Năm
học - School year |
Năm
học - School year |
||||
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
|||
Công
lập Public |
Ngoài |
Công
lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.543 |
4.078 |
1.465 |
5.698 |
4.302 |
1.396 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
834 |
355 |
479 |
785 |
363 |
422 |
2. Thành phố Phúc Yên |
620 |
333 |
287 |
601 |
323 |
278 |
3. Huyện Lập Thạch |
599 |
550 |
49 |
594 |
546 |
48 |
4. Huyện Tam Dương |
583 |
404 |
179 |
576 |
401 |
175 |
5. Huyện Tam Đảo |
411 |
352 |
59 |
424 |
355 |
69 |
6. Huyện Bình Xuyên |
556 |
470 |
86 |
671 |
553 |
118 |
7. Huyện Yên Lạc |
654 |
509 |
145 |
686 |
542 |
144 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
859 |
695 |
164 |
915 |
791 |
124 |
9. Huyện Sông Lô |
427 |
410 |
17 |
446 |
428 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|