233 |
Số học
sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education
by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm
học - School year |
Năm
học - School year |
||||
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
Tổng
số Total |
Chia
ra - Of which |
|||
Công
lập Public |
Ngoài |
Công
lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
78.059 |
62.524 |
15.535 |
77.910 |
61.450 |
16.460 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
10.093 |
5356 |
4.737 |
10.073 |
5.401 |
4.672 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.471 |
3.737 |
2.734 |
6.674 |
3.770 |
2.904 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.983 |
8.481 |
502 |
8.929 |
8.418 |
511 |
4. Huyện Tam Dương |
7.901 |
5.549 |
2.352 |
7.702 |
5.219 |
2.483 |
5. Huyện Tam Đảo |
5.821 |
5.132 |
689 |
5.942 |
5.064 |
878 |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.402 |
8.380 |
1.022 |
9.778 |
8.435 |
1.343 |
7. Huyện Yên Lạc |
9.560 |
7.931 |
1.629 |
9.584 |
7.710 |
1.874 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
13.066 |
11.341 |
1.725 |
12.691 |
11.081 |
1.610 |
9. Huyện Sông Lô |
6.762 |
6.617 |
145 |
6.537 |
6.352 |
185 |
|
|
|
|
|
|
|