233

Số học sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of pupils of preschool education by district

ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

 

Năm học - School year
2021-2022

Năm học - School year
2022-2023

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

78.059

62.524

15.535

77.910

61.450

16.460

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

10.093

5356

4.737

10.073

5.401

4.672

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

6.471

3.737

2.734

6.674

3.770

2.904

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

8.983

8.481

502

8.929

8.418

511

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

7.901

5.549

2.352

7.702

5.219

2.483

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

5.821

5.132

689

5.942

5.064

878

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

9.402

8.380

1.022

9.778

8.435

1.343

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

9.560

7.931

1.629

9.584

7.710

1.874

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

13.066

11.341

1.725

12.691

11.081

1.610

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

6.762

6.617

145

6.537

6.352

185