Số trường học phổ thông
Number of schools of general education
|
Năm học - School year |
||||
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
|
|
Trường - School |
||||
Tiểu học -
Primary school |
157 |
149 |
145 |
145 |
145 |
Công lập - Public |
157 |
149 |
145 |
145 |
145 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
cơ sở - Lower secondary school |
140 |
135 |
132 |
132 |
131 |
Công lập - Public |
140 |
135 |
132 |
132 |
131 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
32 |
31 |
29 |
29 |
30 |
Công lập - Public |
31 |
30 |
28 |
28 |
29 |
Ngoài công lập - Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tiểu học
và Trung học cơ sở |
8 |
12 |
16 |
16 |
16 |
Công lập - Public |
8 |
12 |
16 |
16 |
16 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trường
Trung học cơ sở |
1 |
1 |
1 |
1 |
- |
Công lập - Public |
1 |
1 |
1 |
1 |
- |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trường
Tiểu học, Trung học cơ sở |
- |
- |
- |
- |
1 |
Công lập - Public |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
1 |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)
- % |
||||
Tiểu học -
Primary school |
89,20 |
94,90 |
97,32 |
100,00 |
100,00 |
Công lập - Public |
89,20 |
94,90 |
97,32 |
100,00 |
100,00 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
cơ sở - Lower secondary school |
95,24 |
96,43 |
97,78 |
100,00 |
99,24 |
Công lập - Public |
95,24 |
96,43 |
97,78 |
100,00 |
99,24 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
94,12 |
96,88 |
93,55 |
100,00 |
103,45 |
Công lập - Public |
93,94 |
96,77 |
93,33 |
100,00 |
103,57 |
Ngoài công lập - Non-public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tiểu học
và Trung học cơ sở |
800,00 |
150,00 |
133,33 |
100,00 |
100,00 |
Công lập - Public |
800,00 |
150,00 |
133,33 |
100,00 |
100,00 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trường
Trung học cơ sở |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
- |
Công lập - Public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
- |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trường
Tiểu học, Trung học cơ sở |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |