234

Số trường học phổ thông

Number of schools of general education

 

Năm học - School year

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

2022-
2023

 

Trường - School

Tiểu học - Primary school

157

149

145

145

145

Công lập - Public

157

149

145

145

145

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

140

135

132

132

131

Công lập - Public

140

135

132

132

131

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

32

31

29

29

30

Công lập - Public

31

30

28

28

29

Ngoài công lập - Non-public

1

1

1

1

1

Tiểu học và Trung học cơ sở
Primary and Lower secondary school

8

12

16

16

16

Công lập - Public

8

12

16

16

16

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trường Trung học cơ sở
và Trung học phổ thông
Lower and Upper secondary school

1

1

1

1

-

Công lập - Public

1

1

1

1

-

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
và Trung học phổ thông
Primary, Lower and Upper secondary school

-

-

-

-

1

Công lập - Public

-

-

-

-

-

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

1

 

               

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

89,20

94,90

97,32

100,00

100,00

Công lập - Public

89,20

94,90

97,32

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

95,24

96,43

97,78

100,00

99,24

Công lập - Public

95,24

96,43

97,78

100,00

99,24

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

94,12

96,88

93,55

100,00

103,45

Công lập - Public

93,94

96,77

93,33

100,00

103,57

Ngoài công lập - Non-public

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tiểu học và Trung học cơ sở
Primary and Lower secondary school

800,00

150,00

133,33

100,00

100,00

Công lập - Public

800,00

150,00

133,33

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trường Trung học cơ sở
và Trung học phổ thông
Lower and Upper secondary school

100,00

100,00

100,00

100,00

-

Công lập - Public

100,00

100,00

100,00

100,00

-

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
và Trung học phổ thông
Primary, Lower and Upper secondary school

 

 

 

 

 

Công lập - Public

-

-

-

-

-

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-