235 |
Number of classes of general education
|
Năm học - School year |
||||
|
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
|
Lớp - Class |
||||
Tiểu học - Primary
school |
3.417 |
3.572 |
3.687 |
3.767 |
3.802 |
Công lập - Public |
3.417 |
3.572 |
3.687 |
3.767 |
3.792 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
10 |
Trung học cơ sở |
1.829 |
1.938 |
2.032 |
2.102 |
2.175 |
Công lập - Public |
1.829 |
1.938 |
2.032 |
2.102 |
2.175 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
4 |
Trung học phổ thông |
770 |
776 |
819 |
843 |
896 |
Công lập - Public |
765 |
772 |
813 |
834 |
879 |
Ngoài công lập - Non-public |
5 |
4 |
6 |
9 |
17 |
|
Chỉ số phát triển
(Năm trước = 100) - % |
||||
Tiểu học - Primary
school |
105,56 |
104,54 |
103,22 |
102,17 |
100,93 |
Công lập - Public |
105,56 |
104,54 |
103,22 |
102,17 |
100,66 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
102,01 |
105,96 |
104,85 |
103,44 |
103,47 |
Công lập - Public |
102,01 |
105,96 |
104,85 |
103,44 |
103,47 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
95,06 |
100,78 |
105,54 |
102,93 |
106,29 |
Công lập - Public |
94,80 |
100,92 |
105,31 |
102,58 |
105,40 |
Ngoài công lập - Non-public |
166,67 |
80,00 |
150,00 |
150,00 |
188,89 |
|
|
|
|
|
|