237 |
Số lớp
học phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education
in school year
2022-2023 by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Tiểu học Primary |
Trung học |
Trung học |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.873 |
3.802 |
2.175 |
896 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
824 |
429 |
230 |
165 |
2. Thành phố Phúc Yên |
601 |
305 |
213 |
83 |
3. Huyện Lập Thạch |
814 |
459 |
250 |
105 |
4. Huyện Tam Dương |
691 |
400 |
222 |
69 |
5. Huyện Tam Đảo |
496 |
290 |
157 |
49 |
6. Huyện Bình Xuyên |
787 |
453 |
242 |
92 |
7. Huyện Yên Lạc |
864 |
465 |
278 |
121 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.212 |
671 |
391 |
150 |
9. Huyện Sông Lô |
584 |
330 |
192 |
62 |
|
|
|
|
|