239 |
Number of pupils of general education
|
Năm học - School year |
||||
|
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
|
Học
sinh - Pupil |
||||
Tiểu học -
Primary school |
115.278 |
121.684 |
125.578 |
129.510 |
129.294 |
Công lập - Public |
115.278 |
121.684 |
125.578 |
129.510 |
129.010 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
284 |
Trung học
cơ sở |
70.564 |
74.645 |
79.210 |
82.458 |
85.451 |
Công lập - Public |
70.564 |
74.645 |
79.210 |
82.458 |
85.359 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
92 |
Trung học
phổ thông |
29.492 |
30.442 |
32.292 |
33.463 |
35.648 |
Công lập - Public |
29.342 |
30.326 |
32.110 |
33.173 |
35.054 |
Ngoài
công lập - Non-public |
150 |
116 |
182 |
290 |
594 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
Tiểu học -
Primary school |
108,96 |
105,56 |
103,20 |
103,13 |
99,83 |
Công lập - Public |
108,96 |
105,56 |
103,20 |
103,13 |
99,61 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
cơ sở |
107,03 |
105,78 |
106,12 |
104,10 |
103,63 |
Công lập - Public |
107,03 |
105,78 |
106,12 |
104,10 |
103,52 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
103,78 |
103,22 |
106,08 |
103,63 |
106,53 |
Công lập - Public |
103,64 |
103,35 |
105,88 |
103,31 |
105,67 |
Ngoài
công lập - Non-public |
140,19 |
77,33 |
156,90 |
159,34 |
204,83 |
|
|
|
|
|
|