240

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông

Number of female teachers
and schoolgirls of general education

 

 

Năm học - School year

 

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

2022-
2023

Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

4.023

3.975

4.203

4.203

4.409

Công lập - Public

4.023

3.975

4.203

4.203

4.389

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

20

Trung học cơ sở - Lower secondary school

2.331

2.508

2.551

2.520

2.867

Công lập - Public

2.331

2.508

2.551

2.520

2.867

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

1.474

1.419

1.414

1.418

1.468

Công lập - Public

1.460

1.419

1.404

1.399

1.419

Ngoài công lập - Non-public

14

-

10

19

49

Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

53.750

56.521

57.943

60.111

60.015

Công lập - Public

53.750

56.521

57.943

60.111

59.897

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

118

Trung học cơ sở - Lower secondary school

31.673

35.368

37.370

38.608

40.038

Công lập - Public

31.673

35.368

37.370

38.608

40.001

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

37

Trung học phổ thông
Upper secondary school

12.887

16.807

17.672

18.312

19.391

Công lập - Public

12.833

16.763

17.594

18.182

19.134

Ngoài công lập - Non-public

54

44

78

130

257