244

Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông
phân theo cấp học và theo giới tính

Enrolment rate of general education by grade and by sex

Đơn vị tính - Unit: %

 

Năm học - School year

 

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

Tỷ lệ đi học chung
General enrolment rate

97,29

97,55

96,65

98,30

Trong đó: Nữ - Of which: Female

89,04

97,91

96,51

98,52

Tiểu học - Primary school

101,76

100,12

99,26

99,94

Trong đó: Nữ - Of which: Female

101,66

100,25

98,99

99,88

Trung học cơ sở - Lower secondary school

96,75

99,18

97,63

99,21

Trong đó: Nữ - Of which: Female

96,81

98,08

97,49

99,57

Trung học phổ thông - Upper secondary school

86,62

88,96

89,24

92,97

Trong đó: Nữ - Of which: Female

87,81

90,03

89,82

94,22

Tỷ lệ đi học đúng tuổi
Enrolment rate at right age

94,34

96,98

96,23

98,24

Trong đó: Nữ - Of which: Female

86,61

97,39

96,08

98,46

Tiểu học - Primary school

98,88

99,71

98,79

99,91

Trong đó: Nữ - Of which: Female

98,87

99,83

98,55

99,88

Trung học cơ sở - Lower secondary school

93,92

98,82

97,39

99,21

Trong đó: Nữ - Of which: Female

94,37

98,96

97,21

99,57

Trung học phổ thông - Upper secondary school

83,32

87,72

88,65

92,74

Trong đó: Nữ - Of which: Female

85,07

88,53

89,22

93,92