247 |
Số giáo
viên, giảng viên trong hệ thống giáo dục nghề
nghiệp
Number
of teachers and lecturers in vocational education system
ĐVT: Người -
Unit: Person
|
Năm
học - School year |
|||
|
2019- |
2020- |
2021- |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.827 |
1.966 |
1.942 |
2.113 |
Phân theo
giới tính - By sex |
|
|
|
|
Nam - Male |
1.173 |
1.370 |
1.312 |
1.509 |
Nữ
- Female |
654 |
596 |
630 |
604 |
Phân theo
cơ sở |
|
|
|
|
Trường
cao đẳng - College |
1.141 |
1.115 |
1.209 |
1.161 |
Trường
trung cấp - Intermediate |
53 |
70 |
52 |
128 |
Trung tâm
giáo dục nghề nghiệp |
591 |
743 |
673 |
824 |
Cơ sở
khác - Others |
42 |
38 |
8 |
- |
Phân theo
loại hình |
|
|
|
|
Công lập
- Public |
1.312 |
1.213 |
1.349 |
1.288 |
Ngoài công lập - Non-public |
515 |
753 |
593 |
825 |
Phân theo
cấp quản lý |
|
|
|
|
Trung
ương - Central |
708 |
635 |
751 |
706 |
Địa
phương - Local |
1.119 |
1.331 |
1.191 |
1.407 |
Phân theo
trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
Trên
đại học - Postgraduate |
727 |
672 |
702 |
707 |
Đại
học, cao đẳng |
829 |
840 |
963 |
1.111 |
Trình
độ khác - Other degree |
271 |
454 |
277 |
295 |
|
|
|
|
|