Số học sinh, sinh viên thuộc hệ thống
giáo dục nghề nghiệp
Number of pupils/students of vocational
education system
ĐVT: Học sinh, sinh
viên - Unit: Pupil/student
|
Năm
học - School year |
|||
|
2019- |
2020- |
2021- |
Sơ bộ |
Số học sinh, sinh
viên - Number of students |
42.466 |
44.418 |
41.823 |
40.445 |
Phân theo giới tính - By
sex |
|
|
|
|
Nam - Male |
33.690 |
36.587 |
29.811 |
28.923 |
Nữ - Female |
8.776 |
7.831 |
12.012 |
11.522 |
Phân theo cơ sở -
By types of establishment |
|
|
|
|
Trường cao đẳng
- College |
30.969 |
31.865 |
29.276 |
23.651 |
Trường trung cấp
- Intermediate |
269 |
369 |
1.014 |
2.404 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp |
10.929 |
11.343 |
11.451 |
14.390 |
Cơ sở khác - Others |
299 |
841 |
82 |
- |
Phân theo loại h́nh - By
types of ownership |
|
|
|
|
Công lập - Public |
33.689 |
35.736 |
30.870 |
25.837 |
Ngoài
công lập - Non-public |
8.777 |
8.682 |
10.953 |
14.608 |
Phân theo cấp quản lư
- By management level |
|
|
|
|
Trung ương - Central |
24.336 |
18.601 |
20.734 |
14.613 |
Địa phương -
Local |
18.130 |
25.817 |
21.089 |
25.832 |
Số sinh viên tuyển mới
- Number of new enrolments |
27.792 |
29.716 |
29.557 |
28.787 |
Phân theo cơ sở -
By types of establishment |
|
|
|
|
Trường cao đẳng
- College |
16.899 |
17.968 |
17.369 |
13.020 |
Trường trung cấp
- Intermediate |
162 |
134 |
683 |
1.377 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp |
10.678 |
11.343 |
11.451 |
14.390 |
Cơ sở khác - Others |
53 |
271 |
54 |
- |
Phân theo loại h́nh - By
types of ownership |
|
|
|
|
Công lập - Public |
20.800 |
21.487 |
18.963 |
15.206 |
Ngoài
công lập - Non-public |
6.992 |
8.229 |
10.549 |
13.581 |
Phân theo cấp quản lư
- By management level |
|
|
|
|
Trung ương - Central |
14.284 |
14.427 |
14.057 |
9.661 |
Địa phương -
Local |
13.508 |
15.289 |
15.500 |
19.126 |
Số học
sinh, sinh viên tốt nghiệp - Number
of graduates |
22.526 |
23.189 |
23.378 |
25.769 |
Phân theo cơ sở -
By types of establishment |
|
|
|
|
Trường cao đẳng
- College |
14.880 |
14.231 |
12.889 |
11.987 |
Trường trung cấp
- Intermediate |
87 |
- |
110 |
65 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp |
7.519 |
8.724 |
10.265 |
13.717 |
Cơ sở khác - Others |
40 |
234 |
114 |
- |
Phân theo loại h́nh - By
types of ownership |
|
|
|
|
Công lập - Public |
16.698 |
15.840 |
14.151 |
14.079 |
Ngoài
công lập - Non-public |
5.828 |
7.349 |
9.227 |
11.690 |
Phân theo cấp quản lư
- By management level |
|
|
|
|
Trung ương - Central |
11.840 |
10.282 |
10.266 |
9.994 |
Địa phương -
Local |
10.686 |
12.907 |
13.112 |
15.775 |
|
|
|
|
|
Ghi
chú: Học sinh tốt nghiệp các trường trung
cấp năm học 2019-2020 không có, v́ năm 2020 Trường
Trung cấp Y tế sáp nhập vào Trường Cao đẳng
Vĩnh Phúc. Năm học 2020-2021, có 3 trường trung
cấp gồm: Trường Trung cấp Kinh doanh và Quản
lư Tâm Tín năm học này mới có học sinh; Trường
Trung cấp nghề Kỹ thuật xây dựng và nghiệp
vụ và Trường Trung cấp Công nghệ Thẩm
mỹ Việt - Hàn năm học 2020-2021 mới đăng
kư hoạt động trở lại.