249 |
Số
trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in
universities
|
Năm
học - School year |
||||
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Số trường
(Trường) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Phân theo loại hình - By
types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Ngoài
công lập - Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Phân theo cấp quản lý
- By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Địa phương -
Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số giảng viên
(Người) |
881 |
938 |
906 |
879 |
915 |
Phân theo giới tính - By
sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
483 |
518 |
489 |
469 |
476 |
Nữ - Female |
398 |
420 |
417 |
410 |
439 |
Phân theo loại hình - By
types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
841 |
801 |
803 |
791 |
806 |
Ngoài
công lập - Non-public |
40 |
137 |
103 |
88 |
109 |
Phân theo cấp quản lý
- By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
881 |
938 |
906 |
879 |
915 |
Địa phương -
Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo trình độ
chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
796 |
910 |
884 |
863 |
895 |
Đại học, cao
đẳng |
85 |
28 |
22 |
16 |
20 |
Trình độ khác -
Other degree |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|