250

Số sinh viên các trường đại học

Number of students in universities

ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

 

Năm học - School year

  

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.

2022

Số sinh viên - Number of students

25.832

21.397

22.897

28.919

26.782

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

13.033

10.432

12.241

11.946

11.239

Nữ - Female

12.799

10.965

10.656

16.973

15.543

Phân theo loại h́nh - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

24.327

18.849

19.949

25.559

23.391

Ngoài công lập - Non-public

1.505

2.548

2.948

3.360

3.391

Phân theo cấp quản lư - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

25.832

21.397

22.897

28.919

26.782

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments

5.698

5.765

6.549

9.505

5.968

Phân theo loại h́nh - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

4.648

4.802

5.577

9.032

5.173

Ngoài công lập - Non-public

1.050

963

972

473

795

Phân theo cấp quản lư - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

5.698

5.765

6.549

9.505

5.968

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates

6.034

5.385

4.251

3.428

5.176

Phân theo loại h́nh - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

6.004

4.979

3.149

2.724

4.497

Ngoài công lập - Non-public

30

406

1.102

704

679

Phân theo cấp quản lư - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

6.034

5.385

4.251

3.428

5.176

Địa phương - Local

-

-

-

-

-