251 |
Số tổ
chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological
organizations
ĐVT: Tổ chức - Unit: Organization
|
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
|
25 |
25 |
25 |
27 |
31 |
Phân theo loại hình tổ chức |
|
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát
triển |
|
- |
- |
- |
- |
- |
Cơ sở giáo dục đại học, cao
đẳng |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
Tổ chức dịch vụ khoa học và công
nghệ |
|
- |
- |
- |
- |
- |
Cơ quan hành chính, đơn vị sự
nghiệp khác |
|
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Tổ chức ngoài nhà nước, doanh
nghiệp |
|
9 |
9 |
9 |
11 |
13 |
Phân theo lĩnh vực khoa học |
|
|
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên - Natural science |
|
- |
- |
- |
- |
- |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
|
15 |
15 |
15 |
15 |
18 |
Khoa học y dược |
|
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science |
|
5 |
5 |
5 |
6 |
7 |
Khoa học xã
hội - Social sciences |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Khoa học nhân văn - Humanism sciences |
|
- |
- |
- |
- |
- |