Chi cho nghiên cứu và phát triển khoa học
công nghệ
Spending on
research and development
of science and technology
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG CHI -
TOTAL |
48.500 |
49.790 |
45.259 |
44.265 |
43.200 |
Phân
theo nguồn cấp kinh phí |
|
|
|
|
|
Ngân
sách nhà nước - State budget |
48.500 |
49.790 |
45.259 |
44.265 |
43.200 |
Trung
ương - Center |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa
phương - Local |
48.500 |
49.790 |
45.259 |
44.265 |
43.200 |
Ngoài
ngân sách nhà nước - Non-State budget |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong
nước - Domestic |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
nước - Foreign |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân
theo lĩnh vực nghiên cứu |
|
|
|
|
|
Khoa
học tự nhiên - Natural sciences |
- |
- |
- |
- |
- |
Khoa
học kỹ thuật và công nghệ |
12.630 |
12.610 |
11.250 |
11.930 |
11.250 |
Khoa
học y dược - Medical science |
5.782 |
8.220 |
6.170 |
6.685 |
5.150 |
Khoa
học nông nghiệp - Agricultural science |
21.050 |
19.208 |
19.740 |
18.900 |
18.750 |
Khoa
học xã hội - Social science |
9.038 |
9.752 |
8.099 |
6.750 |
8.050 |
Khoa
học nhân văn - Humanities |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân
theo khu vực hoạt động |
|
|
|
|
|
Tổ
chức nghiên cứu khoa học và phát triển |
12.654 |
12.991 |
11.809 |
11.549 |
11.272 |
Trường
đại học, học viện, cao đẳng |
10.537 |
10.817 |
9.833 |
9.617 |
9.385 |
Cơ
quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác |
21.340 |
21.908 |
19.914 |
19.477 |
19.008 |
Các
tổ chức dịch vụ nghiên cứu |
- |
- |
- |
- |
- |
Doanh
nghiệp - Enterprise |
3.969 |
4.074 |
3.703 |
3.622 |
3.535 |
|
|
|
|
|
|