252

Chi cho nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ

Spending on research and development
of science and technology

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG CHI - TOTAL

48.500

49.790

45.259

44.265

43.200

Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources

 

 

 

 

 

Ngân sách nhà nước - State budget

48.500

49.790

45.259

44.265

43.200

Trung ương - Center

-

-

-

-

-

Địa phương - Local

48.500

49.790

45.259

44.265

43.200

Ngoài ngân sách nhà nước - Non-State budget

-

-

-

-

-

Trong nước - Domestic

-

-

-

-

-

Ngoài nước - Foreign

-

-

-

-

-

Phân theo lĩnh vực nghiên cứu
By field of study

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên - Natural sciences

-

-

-

-

-

Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Science, engineering and technology

12.630

12.610

11.250

11.930

11.250

Khoa học y dược - Medical science

5.782

8.220

6.170

6.685

5.150

Khoa học nông nghiệp - Agricultural science

21.050

19.208

19.740

18.900

18.750

Khoa học xã hội - Social science

9.038

9.752

8.099

6.750

8.050

Khoa học nhân văn - Humanities

-

-

-

-

-

Phân theo khu vực hoạt động
By area of ​​activity

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and technology
development organization

12.654

12.991

11.809

11.549

11.272

Trường đại học, học viện, cao đẳng
Universities, institutes, colleges

10.537

10.817

9.833

9.617

9.385

Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác
Administrative agencies, other non-business units

21.340

21.908

19.914

19.477

19.008

Các tổ chức dịch vụ nghiên cứu
Research service organizations

-

-

-

-

-

Doanh nghiệp - Enterprise

3.969

4.074

3.703

3.622

3.535