GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO
VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
EDUCATION, TRAINING
AND SCIENCE, TECHNOLOGY

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on education, training and science, technology

475

 

Một số nét về giáo dục, khoa học và công nghệ
năm 2022 Overview of education, science and technology
in 2022

483

228

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

477

229

Số trường mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education by district

478

230

Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district

479

231

Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education

480

232

Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district

482

233

Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district

483

234

Số trường học phổ thông
Number of schools of general education

484

235

Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education

486

236

Số trường phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in school year 2022-2023 by district

487

237

Số lớp học phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in school year 2022-2023 by district

488

238

Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education

489

239

Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education

490

240

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general schools

491

241

Số giáo viên phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in school year 2022-2023
by district

492

242

Số học sinh phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in school year 2022-2023 by district

493

243

Số học sinh phổ thông bình quân 1 giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class by types of ownership and by grade

494

244

Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex

495

245

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in school year 2021-2022 by district

496

246

Số cơ sở trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of establishments in vocational education system

497

247

Số giáo viên, giảng viên trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of teachers and lecturers in vocational education system

498

248

Số học sinh, sinh viên thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of pupils/students of vocational education system

499

249

Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities

500

250

Số sinh viên các trường đại học
Number of students in universities

502

251

Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations

503

252

Chi cho nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ
Spending on research and development of science and technology

504