253 |
Một số
chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ
bộ |
Số giường
bệnh tính b́nh quân 1 vạn dân (Giường) |
35,79 |
39,88 |
43,07 |
42,7 |
43,29 |
Số bác
sĩ b́nh quân 1 vạn dân (Người) |
14,61 |
15,02 |
14,67 |
14,37 |
14,27 |
Tỷ lệ
trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng
đầy đủ |
98,90 |
98,50 |
98,90 |
98,70 |
98,20 |
Số
người nhiễm HIV được phát hiện |
6,76 |
4,42 |
7,77 |
6,90 |
5,60 |
Số
người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân (Người)
|
3,34 |
3,46 |
2,22 |
2,00 |
2,80 |
* Số giường bệnh
b́nh quân không bao gồm giường của trạm y tế
xă/phường/thị trấn.