254 |
Số
cơ sở y tế và số giường bệnh do địa
phương quản lư
Number of health establishments and
patient beds
under direct management of local authority
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Cơ sở y tế (Cơ sở) |
464 |
463 |
478 |
492 |
510 |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
17 |
17 |
17 |
18 |
19 |
Bệnh viện điều
dưỡng và phục hồi chức năng |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
- |
Pḥng khám đa khoa |
34 |
30 |
33 |
33 |
31 |
Trạm y tế xă, phường |
139 |
139 |
139 |
136 |
137 |
Trạm y tế của cơ
quan, xí nghiệp |
- |
- |
- |
3 |
3 |
Cơ sở y tế khác - Others |
273 |
276 |
288 |
301 |
319 |
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) |
5.444 |
5.975 |
6.414 |
6.444 |
6.545 |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
3.844 |
4.415 |
4.894 |
4.934 |
5.035 |
Bệnh viện điều
dưỡng và phục hồi chức năng |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
- |
Pḥng khám đa khoa |
80 |
40 |
- |
- |
- |
Trạm y tế xă, phường |
1.370 |
1.370 |
1.370 |
1.360 |
1.360 |
Trạm y tế của cơ
quan, xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
Cơ sở y tế khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |