255 |
Số
cơ sở y tế và giường bệnh năm 2022
phân theo loại h́nh kinh tế
Number of health establishments and patient beds
in 2022 by types of ownership
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Nhà nước |
Ngoài |
Khu vực có |
|
Cơ sở y tế (Cơ sở) |
510 |
163 |
347 |
- |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
19 |
16 |
3 |
- |
Bệnh viện điều
dưỡng và phục hồi chức năng |
1 |
1 |
- |
- |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
Pḥng khám đa khoa |
31 |
8 |
23 |
- |
Trạm y tế xă, phường |
137 |
137 |
- |
- |
Trạm y tế của cơ
quan, xí nghiệp |
3 |
1 |
2 |
- |
Cơ sở y tế khác - Others |
319 |
- |
319 |
- |
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) |
6.545 |
6.265 |
280 |
- |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
5.035 |
4.755 |
280 |
- |
Bệnh viện điều
dưỡng và phục hồi chức năng |
150 |
150 |
- |
- |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
Pḥng khám đa khoa |
- |
- |
- |
- |
Trạm y tế xă, phường |
1.360 |
1.360 |
- |
- |
Trạm y tế của cơ
quan, xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
Cơ sở y tế khác - Others |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|