258 |
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ
|
Nhân lực ngành y |
4.949 |
5.466 |
5.236 |
5.321 |
5.447 |
Bác sĩ - Doctor |
1.663 |
1.735 |
1.718 |
1.712 |
1.709 |
Y sĩ - Physician |
828 |
792 |
710 |
630 |
656 |
Điều dưỡng - Nurse |
1.921 |
2.285 |
2.181 |
2.326 |
2.392 |
Hộ sinh - Midwife |
281 |
314 |
343 |
346 |
351 |
Kỹ thuật viên y |
256 |
340 |
284 |
307 |
339 |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược
|
1.507 |
1.674 |
1.731 |
2.053 |
2.720 |
Dược sĩ - Pharmacist |
347 |
392 |
491 |
602 |
817 |
Dược sĩ cao
đẳng, trung cấp |
1.135 |
1.265 |
1.221 |
1.433 |
1.877 |
Dược tá - Assistant
pharmacist |
25 |
17 |
19 |
18 |
26 |
Kỹ thuật viên dược |
- |
- |
- |
- |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |