Số nhân lực ngành y năm 2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2022 by
district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng
số |
Chia
ra - Of which |
|||||
|
Bác
sĩ Doctor |
Y
sĩ Physician |
Điều dưỡng |
Hộ
sinh |
Kỹ thuật viên y |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.447 |
1.709 |
656 |
2.392 |
351 |
339 |
- |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.898 |
680 |
169 |
836 |
102 |
111 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
1.176 |
308 |
48 |
667 |
52 |
101 |
- |
3. Huyện Lập Thạch |
288 |
110 |
46 |
107 |
16 |
9 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
291 |
80 |
76 |
106 |
19 |
10 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
154 |
57 |
27 |
50 |
13 |
7 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
314 |
97 |
50 |
125 |
18 |
24 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
671 |
207 |
95 |
260 |
66 |
43 |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
425 |
112 |
68 |
180 |
40 |
25 |
- |
9. Huyện Sông Lô |
230 |
58 |
77 |
61 |
25 |
9 |
- |