267 |
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt
tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of
communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TOÀN TỈNH |
99,27 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
2. Thành phố Phúc Yên |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
3. Huyện Lập Thạch |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
4. Huyện Tam Dương |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
5. Huyện Tam Đảo |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
6. Huyện Bình Xuyên |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
7. Huyện Yên Lạc |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
9. Huyện Sông Lô |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |