268 |
Tỷ lệ gia đ́nh, thôn, tổ dân phố
đạt chuẩn văn hóa
Percentage of household, hamlets/villages
getting cultural standard
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tỷ
lệ thôn, tổ dân phố |
|
Tỷ
lệ gia đ́nh |
||
2021 |
2022 |
|
2021 |
2022 |
|
TOÀN TỈNH |
93,85 |
94,34 |
|
91,84 |
92,83 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
95,50 |
97,29 |
|
95,40 |
96,12 |
2. Thành phố Phúc Yên |
97,80 |
98,90 |
|
94,33 |
91,00 |
3. Huyện Lập Thạch |
92,50 |
88,36 |
|
89,30 |
90,56 |
4. Huyện Tam Dương |
88,50 |
94,60 |
|
89,30 |
91,30 |
5. Huyện Tam Đảo |
88,30 |
92,23 |
|
90,60 |
95,40 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
91,90 |
80,70 |
|
89,60 |
89,20 |
7. Huyện Yên Lạc |
97,40 |
100,00 |
|
93,70 |
94,70 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
92,70 |
98,30 |
|
90,70 |
92,20 |
9. Huyện Sông Lô |
100,00 |
100,00 |
|
95,52 |
92,33 |