Số huy chương thể thao trong các kỳ
thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in
international competitions
Đơn vị tính: Huy
chương -
Unit: Medal
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Huy chương Vàng - Gold medal |
1 |
17 |
- |
- |
7 |
Thế giới
- World |
1 |
3 |
- |
- |
- |
Châu Á - Asia |
- |
- |
- |
- |
- |
Đông Nam Á -
ASEAN |
- |
14 |
- |
- |
7 |
Huy chương Bạc - Silver medal |
3 |
20 |
- |
- |
2 |
Thế giới
- World |
1 |
4 |
- |
- |
- |
Châu Á - Asia |
- |
- |
- |
- |
1 |
Đông Nam Á -
ASEAN |
2 |
16 |
- |
- |
1 |
Huy chương Đồng - Bronze medal |
7 |
19 |
- |
- |
2 |
Thế giới
- World |
2 |
2 |
- |
- |
1 |
Châu Á - Asia |
- |
- |
- |
- |
- |
Đông Nam Á -
ASEAN |
5 |
17 |
- |
- |
1 |
Ghi chú: Theo báo cáo của Sở Văn hóa TT&DL,
năm 2020, 2021 do ảnh hưởng của đại
dịch Covid-19 tỉnh Vĩnh Phúc không tham gia thi đấu
quốc tế nên không có huy chương.