271 |
Thu nhập
bình quân đầu người một tháng theo giá hiện
hành phân theo nguồn thu và theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Monthly average income per capita at current prices
by income source and by district
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ Prel. |
CHUNG - GENERAL |
3.696 |
4.086 |
4.292 |
4.511 |
5.192 |
Phân theo nguồn
thu |
|
|
|
|
|
Tiền
lương, tiền công |
1.913 |
2.193 |
2.207 |
2.567 |
2.871 |
Nông, lâm nghiệp
và thủy sản |
339 |
330 |
407 |
402 |
442 |
Phi nông, lâm
nghiệp và thủy sản |
1.083 |
1.275 |
1.305 |
1.221 |
1.511 |
Thu từ
nguồn khác - Others |
361 |
288 |
373 |
322 |
369 |
Phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh |
|
|
|
|
|
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
- |
- |
- |
5.500 |
6.329 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
- |
- |
- |
4.757 |
5.505 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
- |
- |
- |
4.210 |
4.780 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
- |
- |
- |
4.355 |
5.006 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
- |
- |
- |
4.292 |
4.781 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
- |
- |
- |
4.678 |
5.294 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
4.519 |
5.137 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
4.506 |
5.124 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
- |
- |
- |
4.273 |
4.706 |