274

Thiệt hại do thiên tai

Natural disaster damage

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person)

1

2

28

-

7

Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing

1

-

7

-

6

Số người bị thương
Number of injured

-

2

21

-

1

Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)

225

222

1.205

40

155

Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses

-

1

14

3

110

Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged

225

221

1.191

37

45

Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)

564,0

5,5

2.105,5

1.528,2

12.951,9

Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas

556,0

5,2

1.018,8

293,0

9.850,0

Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas

8,0

0,3

1.086,7

1.235,2

3.101,9

Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs)

10,0

5,0

44,0

7,0

883,4