275 |
Một số chỉ tiêu thống
kê về môi trường
Some environmental indicators
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Tỷ
lệ chất thải nguy hại |
97,00 |
100,00 |
99,00 |
99,00 |
100,00 |
Tỷ
lệ chất thải rắn sinh hoạt |
90,00 |
94,00 |
95,00 |
95,00 |
96,00 |
Tỷ
lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, |
90,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tỷ
lệ cụm công nghiệp đang hoạt động |
… |
… |
11,10 |
11,10 |
16,67 |