13  

Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Average female population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

574.649

579.376

587.513

597.821

599.585

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

59.593

60.403

61.249

62.334

63.018

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

54.181

54.050

55.046

56.039

56.542

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

67.656

68.211

69.040

69.926

69.724

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

56.560

57.565

58.249

59.172

59.481

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

40.932

41.479

41.591

42.412

42.760

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

65.070

65.575

67.259

68.803

69.251

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

77.968

78.634

79.271

80.610

80.304

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

103.310

103.853

105.338

107.149

107.238

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

49.379

49.606

50.470

51.376

51.267