Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
574.649 |
579.376 |
587.513 |
597.821 |
599.585 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
59.593 |
60.403 |
61.249 |
62.334 |
63.018 |
2. Thành phố Phúc Yên |
54.181 |
54.050 |
55.046 |
56.039 |
56.542 |
3. Huyện Lập Thạch |
67.656 |
68.211 |
69.040 |
69.926 |
69.724 |
4. Huyện Tam Dương |
56.560 |
57.565 |
58.249 |
59.172 |
59.481 |
5. Huyện
Tam Đảo |
40.932 |
41.479 |
41.591 |
42.412 |
42.760 |
6. Huyện Bình Xuyên |
65.070 |
65.575 |
67.259 |
68.803 |
69.251 |
7. Huyện Yên Lạc |
77.968 |
78.634 |
79.271 |
80.610 |
80.304 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
103.310 |
103.853 |
105.338 |
107.149 |
107.238 |
9. Huyện Sông Lô |
49.379 |
49.606 |
50.470 |
51.376 |
51.267 |
|
|
|
|
|
|