14
|
Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
285.162 |
295.200 |
350.981 |
358.331 |
366.181 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
95.944 |
99.291 |
100.644 |
102.381 |
103.189 |
2. Thành phố Phúc Yên |
80.450 |
82.722 |
83.642 |
85.156 |
85.680 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.687 |
14.331 |
14.590 |
14.947 |
15.267 |
4. Huyện Tam Dương |
10.652 |
11.170 |
11.266 |
11.580 |
11.949 |
5. Huyện
Tam Đảo |
738 |
784 |
20.537 |
21.307 |
21.827 |
6. Huyện Bình Xuyên |
38.022 |
39.968 |
72.470 |
73.943 |
75.217 |
7. Huyện Yên Lạc |
14.900 |
15.004 |
15.159 |
15.320 |
16.430 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
27.363 |
28.401 |
29.080 |
30.010 |
32.827 |
9. Huyện Sông Lô |
3.406 |
3.529 |
3.593 |
3.687 |
3.795 |
|
|
|
|
|
|