15  

Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

853.208

859.636

820.251

833.451

831.436

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

21.834

20.218

20.561

20.972

21.266

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

24.962

23.619

24.698

25.139

25.488

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

121.571

122.255

123.635

125.051

125.009

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

101.126

103.587

104.874

106.400

106.743

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

81.109

83.415

63.930

64.838

64.966

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

91.471

91.464

62.357

63.964

63.612

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

140.662

141.952

143.089

145.602

144.738

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

176.523

177.601

179.846

182.508

180.503

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

93.950

95.525

97.261

98.977

99.111