16
|
Dân số từ 15 tuổi trở lên
phân theo t́nh trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
830.441 |
835.836 |
850.276 |
857.383 |
866.908 |
Chưa
vợ/chồng - Single |
140.647 |
141.560 |
150.382 |
158.405 |
177.434 |
Có
vợ/chồng - Married |
616.616 |
620.622 |
621.684 |
624.374 |
616.854 |
Ly hôn/Ly thân/Góa |
73.178 |
73.654 |
78.210 |
74.604 |
72.620 |