18 |
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất
chết thô
và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate
and natural increase rate of population
Đơn vị tính - Unit: ‰
|
Tỷ suất sinh thô |
Tỷ suất chết thô |
Tỷ lệ tăng tự nhiên |
|
|
|
|
2018 |
17,5 |
8,7 |
8,8 |
2019 |
17,2 |
5,9 |
11,3 |
2020 |
17,5 |
5,7 |
11,8 |
2021 |
16,8 |
6,8 |
10,0 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
15,4 |
6,2 |
9,2 |