19 |
Tỷ suất chết của
trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant
mortality rate by sex
ĐVT: Trẻ em dưới một tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
Unit: Infant deaths per 1,000 live births
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
Nam - Male |
Nữ - Female |
||
|
|
|
|
2018 |
12,4 |
… |
… |
2019 |
12,2 |
13,9 |
10,5 |
2020 |
12,9 |
14,7 |
11,1 |
2021 |
12,1 |
13,8 |
10,4 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
11,0 |
12,6 |
9,4 |