20 |
Tỷ suất chết của
trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under five
mortality rate by sex
ĐVT: Trẻ em dưới
năm tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
Unit: Under - five deaths per 1,000 live births
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
Nam - Male |
Nữ - Female |
||
|
|
|
|
2018 |
18,6 |
… |
… |
2019 |
18,3 |
24,0 |
12,2 |
2020 |
19,4 |
25,4 |
13,1 |
2021 |
18,1 |
23,8 |
12,1 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
17,0 |
22,6 |
11,1 |