21 |
Tỷ suất nhập
cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration,
out-migration and net-migration rates by sex
Đơn vị tính -
Unit: ‰
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
Nam - Male |
Nữ - Female |
||
Tỷ suất nhập cư - In-migration rate |
|||
2018 |
… |
… |
… |
2019 |
12,3 |
9,0 |
15,5 |
2020 |
2,2 |
1,6 |
2,8 |
2021 |
2,3 |
56,4 |
2,8 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
1,5 |
1,3 |
1,6 |
Tỷ suất xuất cư - Out-migration rate |
|||
2018 |
… |
… |
… |
2019 |
23,8 |
23,1 |
24,5 |
2020 |
2,9 |
2,8 |
2,9 |
2021 |
2,1 |
2,2 |
2,1 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
1,9 |
2,7 |
1,0 |
Tỷ suất di cư thuần - Net-migration
rate |
|||
2018 |
… |
… |
… |
2019 |
-11,5 |
-14,1 |
-9,0 |
2020 |
-0,7 |
-1,2 |
-0,1 |
2021 |
0,2 |
54,2 |
0,7 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
-0,4 |
-1,4 |
0,6 |