22 |
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc
sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
ĐVT: Tuổi - Unit: Age
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|
|
Nam - Male |
Nữ - Female |
|
|
|
|
|
2018 |
74,2 |
71,7 |
76,9 |
2019 |
74,3 |
71,8 |
77,0 |
2020 |
74,3 |
71,8 |
77,0 |
2021 |
74,4 |
71,9 |
77,0 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
74,4 |
71,9 |
77,0 |