26 |
Tuổi ly hôn trung b́nh phân
theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Average age
of divorce by sex and by residence
ĐVT: Tuổi - Unit: Age
Tổng số |
Phân theo giới tính |
|
Phân theo thành thị, nông thôn |
|||
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
||
|
|
|
|
|
|
|
2018 |
31,5 |
32,6 |
30,6 |
|
32,6 |
30,0 |
2019 |
31,4 |
33,0 |
30,3 |
|
32,1 |
30,3 |
2020 |
31,1 |
31,7 |
31,1 |
|
31,7 |
30,0 |
2021 |
31,2 |
31,9 |
31,4 |
|
30,0 |
31,4 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
30,9 |
31,3 |
30,8 |
|
30,5 |
31,0 |