30
|
Lực
lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân
theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Labour
force at 15 years of age and above
by sex and by residence
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Người - Person |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
636.134 |
647.421 |
634.474 |
578.405 |
592.728 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
309.621 |
318.571 |
314.946 |
303.657 |
309.988 |
Nữ - Female |
326.513 |
328.850 |
319.528 |
274.748 |
282.740 |
Phân theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
146.199 |
153.448 |
171.173 |
170.504 |
174.056 |
Nông thôn - Rural |
489.935 |
493.973 |
463.301 |
407.901 |
418.672 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
48,67 |
49,21 |
49,64 |
52,50 |
52,30 |
Nữ - Female |
51,33 |
50,79 |
50,36 |
47,50 |
47,70 |
Phân theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
22,98 |
23,70 |
26,98 |
29,48 |
29,37 |
Nông thôn - Rural |
77,02 |
76,30 |
73,02 |
70,52 |
70,63 |
Ghi
chú: Số liệu lực lượng lao động năm
2021, 2022 tính theo khái niệm mới ICLS19 của quốc
tế.