33

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity

                                ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

625.670

636.928

622.388

570.048

584.295

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

183.462

183.846

147.418

77.079

55.016

Khai khoáng - Mining and quarrying

-

936

-

577

383

Công nghiệp chế biến, chế tạo  Manufacturing

175.338

176.510

194.615

203.404

215.593

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí - Electricity, gas, stream
and air conditioning supply

1.201

1.224

1.261

885

1.249

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

2.577

2.612

3.676

2.629

2.732

Xây dựng - Construction

83.720

85.226

80.082

85.722

78.420

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles

86.891

88.511

89.143

78.850

94.009

Vận tải kho băi
Transportation and storage

19.792

20.148

16.280

21.906

23.083

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

14.362

16.721

19.734

17.061

22.049

Thông tin và truyền thông
Information and communication

2.510

2.555

1.458

1.767

1.783

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities

2.225

3.550

3.654

3.013

4.807

Hoạt động kinh doanh bất động sản  Real estate activities

2.336

2.934

2.115

4.495

6.381

               

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

         1.615

        1.644

        2.502

         2.577

        4.457

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support service activities

         2.052

        3.069

        3.062

      4.028

        4.889

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội; quản lư Nhà nước,
an ninh quốc pḥng; đảm bảo xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security

       13.825

      14.073

      15.549

     19.374

     20.340

Giáo dục và đào tạo
Education and training

       17.236

      17.546

      22.829

       26.010

     25.660

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

         5.282

        5.377

      4.736

         6.729

     6.969

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

         2.127

        2.165

      3.119

      3.600

     3.074

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

         6.595

        6.713

    10.598

         8.770

   11.604

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities
of households for own use

         2.524

        1.568

            557

         1.572

        1.797

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies

                -  

 -

           -  

           -  

          -  

 

 

 

 

 

Ghi chú: Số liệu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc năm 2021, 2022 tính theo khái niệm mới ICLS19 của quốc tế.