Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed
population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
625.670 |
636.928 |
622.388 |
570.048 |
584.295 |
Phân theo nghề nghiệp - By occupation |
|
|
|
|
|
Nhà lănh đạo -
Leaders |
4.472 |
5.883 |
6.566 |
4.747 |
4.092 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao |
24.247 |
37.022 |
40.736 |
38.291 |
41.465 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung |
18.567 |
17.788 |
18.094 |
18.580 |
21.696 |
Nhân viên - Clerks |
8.413 |
9.788 |
10.665 |
7.549 |
10.129 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng |
103.891 |
124.356 |
112.009 |
100.082 |
111.723 |
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp |
1.144 |
1.104 |
1.891 |
3.149 |
3.022 |
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan |
113.070 |
124.468 |
119.209 |
119.175 |
126.809 |
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết
bị |
132.348 |
130.075 |
125.596 |
154.374 |
168.693 |
Nghề giản đơn - Unskilled occupation |
218.897 |
185.542 |
186.820 |
114.881 |
88.889 |
Khác - Other |
621 |
902 |
802 |
9.220 |
7.777 |
Phân theo vị thế việc làm |
|
|
|
|
|
Làm công ăn lương - Wage worker |
311.374 |
324.676 |
330.148 |
359.868 |
384.515 |
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh |
16.881 |
22.759 |
21.706 |
17.068 |
15.938 |
Tự làm - Own account
worker |
252.894 |
230.830 |
220.351 |
157.717 |
150.632 |
Lao động gia đ́nh - Unpaid family worker |
44.521 |
58.597 |
50.059 |
35.040 |
32.882 |
Xă viên hợp tác xă - Members
of cooperative |
- |
66 |
124 |
355 |
328 |
Người học việc - Apprentice |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|