37
|
Tỷ lệ thất nghiệp của
lực lượng lao động
trong độ tuổi lao động phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at
working age
by sex and by residence
Đơn
vị tính - Unit:
%
|
Tổng số |
Phân theo giới tính |
|
Phân theo thành
thị, |
||
|
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
|
|
|
|||||
2018 |
1,73 |
1,98 |
1,47 |
|
2,13 |
1,61 |
2019 |
1,79 |
2,09 |
1,30 |
|
2,02 |
1,71 |
2020 |
2,09 |
1,39 |
2,86 |
|
3,05 |
1,73 |
2021 |
1,48 |
1,51 |
1,44 |
|
2,60 |
1,00 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
1,46 |
1,49 |
1,44 |
|
1,76 |
1,35 |