39 |
Tỷ lệ lao động
có việc làm phi chính thức phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Informal
employment rate by sex and by residence
Đơn vị tính - Unit:
%
|
Tổng số |
Phân theo giới
tính |
|
Phân theo thành
thị, nông thôn |
||
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
||
|
|
|
|
|
|
|
2018 |
66,97 |
70,53 |
63,48 |
|
58,74 |
69,53 |
2019 |
64,62 |
68,76 |
60,27 |
|
52,85 |
68,56 |
2020 |
63,10 |
67,19 |
59,03 |
|
49,80 |
67,96 |
2021 |
57,63 |
66,95 |
47,34 |
|
45,09 |
62,79 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
54,08 |
64,54 |
42,62 |
|
47,84 |
56,67 |
Ghi
chú: Số liệu tính theo khái niệm ICLS13.