41 |
Thu nhập b́nh quân của
lao động đang làm việc
phân theo ngành kinh tế
Average
income of employed population
by kinds of economic activity
ĐVT: Ngh́n
đồng/tháng - Unit: Thous. dongs/month
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.717 |
6.226 |
5.754 |
7.318 |
7.994 |
Nông nghiệp, lâm
nghiệp và thủy sản |
1.665 |
2.037 |
2.334 |
6.108 |
4.260 |
Khai khoáng - Mining
and quarrying |
- |
7.184 |
- |
16.679 |
12.513 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo
Manufacturing |
6.154 |
6.980 |
6.726 |
7.247 |
7.966 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí - Electricity,
gas, stream |
7.244 |
5.631 |
13.312 |
10.953 |
8.827 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
3.959 |
8.684 |
5.970 |
5.278 |
6.010 |
Xây dựng - Construction |
5.231 |
6.384 |
6.456 |
7.018 |
7.734 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, |
6.013 |
7.168 |
6.940 |
7.729 |
9.240 |
Vận tải
kho băi |
8.251 |
14.477 |
8.830 |
12.238 |
13.698 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
6.195 |
6.522 |
6.065 |
6.618 |
7.601 |
Thông tin và
truyền thông |
8.422 |
7.059 |
8.746 |
7.350 |
7.768 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng |
8.572 |
10.368 |
8.786 |
8.352 |
10.024 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản Real estate activities |
4.227 |
12.038 |
7.149 |
6.589 |
8.729 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học |
4.295 |
9.786 |
9.041 |
8.997 |
10.453 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ |
5.276 |
8.655 |
6.293 |
8.349 |
8.124 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức chính trị - xă hội; quản lư Nhà
nước, |
5.041 |
6.906 |
7.165 |
7.723 |
7.810 |
Giáo dục và
đào tạo |
5.403 |
6.758 |
6.347 |
7.707 |
7.612 |
Y tế và
hoạt động trợ giúp xă hội |
5.275 |
6.771 |
7.584 |
7.395 |
8.777 |
Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí |
7.823 |
7.628 |
7.344 |
6.826 |
7.701 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
4.242 |
5.241 |
6.628 |
5.057 |
6.492 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm
vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
4.556 |
2.741 |
5.336 |
4.957 |
5.084 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|