Diện tích, dân số và mật độ
dân số năm 2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area,
population and population density in 2022 by district
|
Diện tích |
Dân số trung bình |
Mật độ dân số |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.236,00 |
1.197.617 |
969 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
50,39 |
124.455 |
2.470 |
2. Thành phố Phúc Yên |
119,49 |
111.168 |
930 |
3. Huyện Lập Thạch |
172,36 |
140.276 |
814 |
4. Huyện Tam Dương |
108,25 |
118.693 |
1.096 |
5. Huyện
Tam Đảo |
234,70 |
86.793 |
370 |
6. Huyện Bình Xuyên |
148,48 |
138.829 |
935 |
7. Huyện Yên Lạc |
107,65 |
161.168 |
1.497 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
144,01 |
213.330 |
1.481 |
9. Huyện Sông Lô |
150,67 |
102.906 |
683 |
|
|
|
|